Cellulose Acetate Butyrate (CAB-551-0.2) là một este cellulose có hàm lượng butyryl cao và trọng lượng phân tử tương đối thấp.
Cellulose Acetate Butyrate (CAB-551-0.2) là một este cellulose có hàm lượng butyryl cao và trọng lượng phân tử tương đối thấp.
Cellulose Acetate Butyrate (CAB 551-0,01) là một este cellulose có hàm lượng butyryl cao và độ nhớt thấp
Tags. :
Cellulose Acetate Butyrate (CAB 551-0,01) là một este cellulose có hàm lượng butyryl cao và độ nhớt thấp
CAB-381-2 là một este cellulose có hàm lượng butyryl cao và độ nhớt cao.
CAB-381-2 là một este cellulose có hàm lượng butyryl cao và độ nhớt cao.
CAB-381-20 là một este cellulose có hàm lượng butyryl cao và độ nhớt cao.
Tags. :
Cellulose Acetate Butyrate (CAB-531-1) là một este cellulose có mức butyryl cao hơn so với các este loại CAB-381.
Tags. :
Cellulose Acetate Butyrate (CAB 381-0.1) là một este cellulose có hàm lượng butyryl trung bình và độ nhớt thấp.
Tags. :
Cellulose Acetate Butyrate (CAB 381-0,5) là một este cellulose có hàm lượng butyryl trung bình và độ nhớt thấp.
Tags. :
CAP-482-0.5 Cellulose Acetate Propionate là loại bột ít mùi, ít chảy.
Cellulose Acetate Propionate (CAP-482-20) tương tự như CAP-482-0,5 về độ hòa tan và khả năng tương thích nhưng CAP-482-20 có độ nhớt cao hơn CAP 482-20
Tổng cộng 1 trang.